Có 2 kết quả:
东方狍 dōng fāng páo ㄉㄨㄥ ㄈㄤ ㄆㄠˊ • 東方狍 dōng fāng páo ㄉㄨㄥ ㄈㄤ ㄆㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Siberian roe deer (Capreolus pygargus)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Siberian roe deer (Capreolus pygargus)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh